STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
626 | 1.001714.000.00.00.H56 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
627 | 1.001000.000.00.00.H56 | Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa (đối với nhà trẻ, nhóm trẻ; trường, lớp mẫu giáo, trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp cao nhất là trung học cơ sở, phổ thông dân tộc bán trú và trung tâm học tập cộng đồng) | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
628 | 1.001622.000.00.00.H56 | Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo | Lĩnh vực giáo dục mầm non | |
629 | 1.003702.000.00.00.H56 | Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
630 | 1.004438.000.00.00.H56 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
631 | 1.005099.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh tiểu học | Lĩnh vực giáo dục tiểu học | |
632 | 1.005108.000.00.00.H56 | Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
633 | 2.001904.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
634 | 1.004831.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
635 | 1.005097.000.00.00.H56 | Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
636 | 1.005106.000.00.00.H56 | Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
637 | 2.001824.000.00.00.H56 | Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
638 | 1.004954.000.00.00.H56 | Gửi thang lương, bảng lương, định mức lao động của doanh nghiệp | Lĩnh vực: Lĩnh vực lao động, tiền lương, quan hệ lao động | |
639 | 1.004959.000.00.00.H56 | Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền | Lĩnh vực: Lĩnh vực lao động, tiền lương, quan hệ lao động | |
640 | 1.004462.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt hồ sơ thiết kế, dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện, UBND cấp xã quyết định đầu tư) | Lĩnh vực: Lâm Nghiệp | |
641 | 1.000037.000.00.00.H56 | Xác nhận bảng kê lâm sản | Lĩnh vực: Lâm Nghiệp | |